Loài lươn có thể được sử dụng để giúp quản lý chất lượng sinh thái của nước
Theo một nghiên cứu mới, loài lươn châu Âu có thể hoạt động như một chỉ số về chất lượng sinh thái của môi trường nước. Nghiên cứu cho thấy rằng, giới hạn ô nhiễm mới có thể được phát triển dựa trên mức độ các chất ô nhiễm trong cơ của con lươn, với mục đích nâng cao chất lượng sinh thái của nước trong Chỉ thị Khung về Nước (WFD).
WFD của EU nhằm bảo vệ nguồn tài nguyên nước của châu Âu bằng cách đảm bảo tình trạng sinh thái tốt ở cả hệ sinh thái nước ngọt và ven biển. Nó thiết lập Tiêu chuẩn Chất lượng Môi trường (EQSs) trong nước, trầm tích hoặc động vật hoang dã đối với một số chất gây ô nhiễm, và danh sách các tiêu chuẩn này gần đây đã được cập nhật.
Trên toàn châu Âu, chất lượng sinh thái của các vùng nước được đánh giá bằng cách sử dụng Tỷ lệ Chất lượng Sinh thái (EQR). Các EQR có thể bị ảnh hưởng bởi một loạt các yếu tố, bao gồm cả áp lực của con người, chẳng hạn như biến đổi khí hậu và ô nhiễm.
Các chất ô nhiễm trong các hệ sinh thái thường được giám sát thông qua thử nghiệm trên mẫu nước. Tuy nhiên, việc đo các chất ô nhiễm trong động vật thủy sinh hoang dã cũng đang gia tăng. Cách tiếp cận này cung cấp khả năng định lượng các chất ô nhiễm nhất định ở các mức dưới ngưỡng giới hạn quan trọng (EQS), bất kể những kỹ thuật đáng tin cậy để đo nồng độ trong nước đang thiếu. Nó cũng phản ánh tốt hơn “sinh khả dụng” của một chất ô nhiễm, tức là lượng chất ô nhiễm có thể được hấp thu bởi động vật hoang dã.
Nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng, lươn châu Âu (Anguilla Anguilla) - trong hầu hết giai đoạn sống ở nước ngọt của nó - là một chỉ số tốt về tình trạng hóa học của một vùng nước. Các chất gây ô nhiễm tìm thấy trong các mô của chúng cung cấp một sự phản ánh chính xác các chất gây ô nhiễm trong môi trường sống của chúng. Thông tin về tích lũy sinh học - sự tích tụ hóa chất trong thực vật và động vật - trong loài lươn từ một số nước châu Âu đã được thu thập trong một cơ sở dữ liệu giám sát về lươn.
Các nhà nghiên cứu đã sử dụng những dữ liệu này để điều tra làm thế nào nồng độ chất ô nhiễm trong lươn châu Âu có thể ảnh hưởng đến điểm số EQR. Họ đã sử dụng dữ liệu từ các vùng nước ở Flanders, Bỉ, và xem xét một số chất gây ô nhiễm, bao gồm 10 hợp chất polychlorinated biphenyl (PCBs) khác nhau, 8 loại thuốc trừ sâu và 9 kim loại.
Cơ sở dữ liệu cho thấy một hàm lượng lớn các chất gây ô nhiễm đã được tìm thấy trong cơ lươn. Nồng độ được so sánh với chất lượng sinh thái khi được đại diện bởi số điểm EQR. Từ so sánh này, nồng độ ngưỡng cho từng chất gây ô nhiễm được xác định, trên nồng độ chất lượng sinh thái chưa bao giờ được đánh giá tốt. Ví dụ, khi hàm lượng chì là trên 65 nanogam/gam của cơ lươn, các vùng nước không bao giờ đạt chất lượng sinh thái tốt.
Đối với hầu hết các chất ô nhiễm, điểm số EQR là tốt hơn khi nồng độ tích lũy sinh học thấp. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, giá trị EQR nghèo ngay cả khi mức độ ô nhiễm là thấp. Điều này cho thấy các yếu tố khác cũng ảnh hưởng đến điểm số EQR. Ngoài ra, các nhà nghiên cứu lưu ý rằng, mức độ chất gây ô nhiễm, và do đó nồng độ ngưỡng, thay đổi tùy theo loại mô phân tích. Ví dụ, một số chất ô nhiễm tích lũy nhiều hơn trong các cơ quan hơn là trong cơ.
Nhìn chung, nghiên cứu cho thấy rằng, theo dõi sự tích lũy trong lươn có thể giúp tinh chỉnh WFD EQS đối với một số chất gây ô nhiễm đường nước để giúp bảo vệ các hệ sinh thái thủy sinh. Các kết quả cũng nhấn mạnh sự liên quan đặc biệt của số điểm PCBs được clo hóa cao hơn so với số điểm EQR.
Thông Tin Khác
Trong và Ngoài Nước
Các nhà nghiên cứu Ôx-trây-lia thành công trong nuôi loài cá hồi quý hiếm
2908-2014
Gợi Ý Sản Phẩm
NAVET-BIOZYM (TÔM, CÁ)
Men vi sinh và Enzyme cao cấp, xử lý, cải tạo môi trường nuôi tôm, cá (giống và thịt)